单选题Sinh hoạt phí hàng tháng của bạn là bao nhiêu?   (月消费)    
         
                         1,4tr(400RMB)    
       
                         1,4tr-2tr(400-570)    
       
                         2tr-2,8tr(570-800)    
       
                         2,8tr-3,5tr (800-1000)    
       
                         3,5tr-4,2tr(1000-1200)    
       
                         4,2tr–4,9tr(1200-1400)    
       
                         4.9tr(1400)    
      
 
Sinh hoạt phí của bạn được cung cấp bởi :  lựa chọn tối đa 2 mục ) 生活费来源(至多选两项)
         
                         Bốmẹ(父母)    
       
                         Việclàmthêm (兼职)    
       
                         Họcbổng(奖学金)    
       
                          Dobảnthânkinhdoanhmàcó(创业)    
      
 
Bạn dùng tiền vào những việc gì ? ( lựa chọn tối đa 3 mục ) 生活费花销去处(至多选三项)
         
                         Quầnáo (衣服)    
       
                         Mỹphẩm (化妆品)    
       
                         Dulịch(旅游)    
       
                         Phươngtiệndichuyểnvàthứcănhangngày(房租和伙食)    
       
                         Muasách (买书)    
       
                         Sởthíchcánhânkhác(thểdụcthểthao,thúcưng,…)发展个人兴趣好爱(宠物,健身...)    
      
 
Mua sắm qua : (主要购物途径)
         
                         Online (网购)    
       
                         Trựctiếpmuaởchợ,siêuthị(上街购买)    
      
 
Bạn dự định sẽ dành bao nhiêu tiền trên tổng số tiền mình có cho việc yêu đương  (恋爱方面的花费占总生活费的比例) 
         
                         20%    
       
                         30%-20%    
       
                         40%-30%     
       
                         50%-40%    
       
                         50%     
       
                         Khôngcóbạntrai/gái(没有男女朋友)    
      
 
Bạn có lên kế hoạch chi tiêu hàng ngày không?(是否有消费计划)
 
Bạn có hài lòng với tình hình tài chính của mình hiện tại? (对目前消费是否满意) 
         
                         Hàilòng(满意)    
       
                         Khônghàilong,thườngxuyênkhôngđủchitrả(不满意,经常缺钱)    
       
                         Tạmổn(一般般)