对越南大学生生活消费水平的社会调查问卷

 Xin chào! Đây là bài nghiên cứu về mức chi tiêu của sinh viên đại học ở Việt Nam. Cảm ơn bạn đã dành ra vài phút để hoàn thành các câu hỏi dưới đây.(大家好,这是一份关于越南大学生日常生活消费水平的调查问卷,希望大家可以花费些时间填写,谢谢!) 

Q1:单选题Giớitính:(性别)

 Nam(男)
 Nữ(女)

Q2:单选题Sinhhoạtphíhàngthángcủabạnlàbaonhiêu? (月消费)

<1,4tr(<400RMB)
1,4tr -  2tr(400-570)
2tr    - 2,8tr(570-800)
2,8tr  - 3,5tr (800-1000)
3,5tr  - 4,2tr(1000-1200)
 4,2tr – 4,9tr(1200-1400)
>4.9tr(>1400)

Q3:Sinhhoạtphícủabạnđượccungcấpbởi:lựachọntốiđa 2 mục) 生活费来源(至多选两项)

Bố mẹ(父母)
Việc làm thêm (兼职)
Học bổng(奖学金)
  Do bản thân kinh doanh mà có(创业)

Q4:Bạndùngtiềnvàonhữngviệcgì?(lựachọntốiđa3mục) 生活费花销去处(至多选三项)

 Quần áo (衣服)
Mỹ phẩm (化妆品) 
Du lịch(旅游)
Phương tiện di chuyển và thức ăn hang ngày(房租和伙食) 
Mua sách (买书)
 Sở thích cá nhân khác ( thể dục thể thao, thú cưng,…)发展个人兴趣好爱(宠物,健身...)

Q5:Muasắmqua: (主要购物途径)

Online (网购)
Trực tiếp mua ở chợ,siêu thị(上街购买)

Q6:Bạndựđịnhsẽdànhbaonhiêutiềntrêntổngsốtiềnmìnhcóchoviệcyêuđương (恋爱方面的花费占总生活费的比例)

< 20%
30% - 20%
 40% - 30%  
50% - 40%
> 50%  
Không có bạn trai/gái(没有男女朋友)

Q7:Bạncólênkếhoạchchitiêuhàngngàykhông?(是否有消费计划)

 Có (有)
Không(无)

Q8:Bạncóhàilòngvớitìnhhìnhtàichínhcủamìnhhiệntại? (对目前消费是否满意)

 Hài lòng(满意)
 Không hài long,thường xuyên không đủ chi trả(不满意,经常缺钱) 
Tạm ổn(一般般)
问卷网
对越南大学生生活消费水平的社会调查问卷
关于
1年前
更新
0
频次
8
题目数
分享
问卷网
有问题?问问AI帮你修改 改主题:如咖啡问卷改为奶茶问卷