关于越南青年喝奶茶的习惯以及其购买心理的调查Khảo sát thói quen uống trà sữa của giới trẻ Việt Nam và tâm lý mua hàng của họ
亲爱的同学,你好!我们是中南大学的留学生,占用您几分钟时间,希望您能完成这份调查问卷,谢谢!Xin chào, các bạn học thân mến! Chúng tôi là sinh viên quốc tế của Đại học Trung Nam. Chúng tôi sẽ dành ít phút cho các bạn. Tôi hy vọng các bạn có thể hoàn thành bảng câu hỏi này. Xin cảm ơn!
Q1:你的性别?(Giới tính của bạn?)
男 (Nam)
女 (Nữ)
Q2:你多大?(Bạn bao nhiêu tuổi)
18岁以下(dưới 18 tuổi)
18-25岁(18-25 tuổi)
25岁以上(trên 25 tuổi)
Q3:你的职业是什么?Bạn làm nghề gì?
学生 (Học sinh, sinh viên)
人员 (nhân viên, công chức)
失业 (thất nghiệp)
Q4:您一个月的收入是多少?(Thu nhập hàng tháng của bạn là bao nhiêu?)
选项1
Q5:平时有购买奶茶的习惯吗?(Bạn có thói quen uống trà sữa không?)
有 (Có)
没有 (Không)
曾经有,已经戒掉(Trước đây có, bây giờ đã bỏ)
Q6:为什么不喝奶茶?(Tạisaobạnkhôngthíchuốngtràsữa
对身体不好(Không tốt cho sức khoẻ)
价格贵(Giá thành đắt)
父母不允许喝(Bố mẹ không cho uống)
排队太长(Đứng xếp hàng đợi mua quá lâu)
喝完后身体不适(Cảm thấy sức khoẻ không ổn sau khi uống)
其他(Lí do khác)
Q7:为什么喜欢喝奶茶?(Tạisaobạnthíchuốngtràsữa?Nếukothíchuốngthìtrảlờicâu6thôibạnnhé)
可以排解压力(Có thể giảm căng thẳng)
心情好的时候开心想喝(Muốn uống khi đang có tâm trạng vui vẻ)
心情不好喝奶茶使我开心(Tâm trạng không tốt uống trà sữa sẽ làm mình vui lên)
满足消费欲望(Đáp ứng được nhu cầu chi tiêu, tiêu dùng)
奶茶好喝Trà sữa uống rất ngon)
大家都在喝(Mọi người đều uống trà sữa)
奶茶店内装饰好看可以合影留念(Trang trí quán trà sữa đẹp, có thể chụp ảnh tập thể)
奶茶店的卖奶茶的小姐姐小哥哥很好看想去买(Người bán trà sữa xinh gái, đẹp trai nên mua)
其他(Lí do khác)
Q8:一周一般喝几杯奶茶?(Bạn uống bao nhiêu cốc trà sữa trong 1 tuần?)
一杯 ( Một cốc)
两杯 (Hai cốc)
三杯 (Ba cốc)
三杯以上 (Hơn ba cốc)
平时都不喝(Không uống cốc nào)
Q9:一杯奶茶基本消费在什么范围?(Bạn thường mua bao nhiêu tiền một cốc trà sữa)
十元及以下(dưới 10 tệ- dưới 35.000VNĐ)
10-20元 (10-20 tệ - 35.000-70.000VNĐ)
20元以上(Trên 20 tệ - trên 70.000VNĐ)
Q10:一般在哪买奶茶?(Bạn thường mua trà sữa của hãng nào?)
贡茶 Gongcha
皇茶Royaltea
薡茶Dingtea
一盒堂YiHeTang
喜茶Heytea
奈雪の茶Mixue
鹿角巷The Alley
coco
学校边上的奶茶店(非连锁店)(Quán trà sữa cạnh cổng trường, không thuộc chuỗi cửa hàng nào)
其他(Hãng khác)
Q11:常用购买方式(Bạn thường mua hàng theo cách nào?)
外卖 (Gọi đồ ship đến)
实体店排队(Mua trực tiếp tại cửa hàng)
Q12:对市场上流行的奶茶成分有所了解吗?(Bạn có biết các thành phần của trà sữa phổ biến trên thị trường?)
有 (có biết)
了解一点 (Biết một chút)
完全不了解 (Không hề biết)
Q13:知道奶茶成分中含有兴奋性物质(如咖啡因等)或者看过关于奶茶店的负面新闻吗?(Bạn có biết trong thành phần trà sữa có chứa chất kích thích (như cafein,…) hay bạn đã đọc những tin tức tiêu cực về các quán trà sữa?)
是 (Có)
否 (Không)
Q14:当你知道这些看过负面新闻后还喝奶茶吗?(Bạn có còn uống trà sữa khi biết những tin tức tiêu cực này không?)
喝 (Vẫn uống)
不喝 (Không uống nữa)
Q15:为什么还会喝?(Tạisaobạnvẫnuống?)
觉得无所谓(Cảm thấy không sao cả)
自己去的奶茶店很干净可以放心购买(Quán trà sữa mình đến rất sạch sẽ, các bạn yên tâm mua nhé)
喝奶茶成瘾,无法克制住自己(Nghiện uống trà sữa, không kiềm chế được bản thân)
Q16:喝奶茶有导致过身体不适吗?(Uống trà sữa có gây ra tác hại gì cho sức khoẻ của bạn không?)
没有 (Không có)
少数时候,主要原因与奶茶本身无关(Một vài lần nhưng lí do chính không phải do trà sữa)
经常(Thường xuyên gây ra)
Q17:尝试过戒奶茶吗?戒掉了吗Bạn đã thử bỏ trà sữa chưa? Có thành công không?
尝试过,已经戒掉了(Đã thử bỏ và đã bỏ được)
尝试过,戒不掉(Đã thử bỏ, không bỏ được)
没尝试过(Chưa thử)