本页仅为文字内容,不可回答。

关于越南本土汉语教材编写与使用现状调查

性别 (Gender; Giới tính)
男 (Male; Nam)
女 (Female; Nữ)
您正在攻读或已获得的最高学位 (Bạn đang theo học giai đoạn nào hoặc bằng cấp cao nhất bạn đã có)
初中 (THCS)
高中 (THPT)
中专 (Chung cấp chuyên nghiệp)
大专 (Cao đẳng)
大学本科 (Đại học)
硕士研究生 (Nghiên cứu sinh thạc sĩ)
博士研究生 (Nghiên cứu sinh tiến sĩ)
其他 (Khác)
在下面选的项当中,您所使用的越南本土汉语教材是?(Trong các lựa chọn dưới đây, bạn đang sử dụng giáo trình tiếng Trung tự biên nào của Việt Nam?)
1.《华语》第一册到第十册,阮国超等 (Tiếng Hoa 1-10, Nguyễn Quốc Siêu)
2.《汉语6-12》,教育与培训部(Tiếng Trung Quốc 6-12, Bộ Giáo dục và Đào tạo)
3.《汉语10-12》提高版,阮有求 (Tiếng Trung Quốc 10-12 nâng cao, Nguyễn Hữu Cầu)
4.《各种情况下的华语》系列,宋疑贞 (Series Tiếng Hoa trong mọi tình huống, Tống Nghi Trinh)
5.《汉语听力教程》A、B、C,苏锦维 (Giáo trình luyện nghe tiếng Hoa chứng chỉ A, B, C, Tô Cẩm Duy)
6.《实用越汉互译》,陈氏清廉、陈怀秋 (Luyện dịch Hoa Việt-Việt Hoa, Trần Thị Thanh Liêm, Trần Hoài Thu)
7.《汉越互译教程》,黎廷肯 (Phiên dịch Việt Hán-Hán Việt, Lê Đình Khẩn)
8.《越南人学中国话》,陶文学 (Giáo trình người Việt học tiếng Hoa, Đào Văn Học)
9.《饭店、旅馆汉语会话》,阮善志 (Đàm thoại tiếng Hoa trong khách sạn, nhà hàng, Nguyễn Thiện Chí)
10.《司机汉语日常会话》,阮德雄 (Tiếng Hoa dành cho tài xế, Nguyễn Đức Hùng)
11.《职场口语》,玉炫 (Giao tiếp tiếng Hoa văn phòng, Ngọc Huyền)
12.《一千句中越文交际语》,周明、兰英 (1000 câu giao tiếp Hoa Việt, Chu Minh, Lan Anh)
13.《中越使用会话1200句》,关平、玉璘 (1200 câu giao tiếp Hoa Việt, Quan Bình, Ngọc Lân)
14.《越中-中越会话》,阮善志 (1650 câu đàm thoại Việt Hoa-Hoa Việt, Nguyễn Thiện Chí)
15.《中越会话二千五句》,何明学、关平 (2500 câu đàm thoại Hoa Việt, Hà Minh Học, Quan Bình)
16.《汉越交际2500句》,秋姮 (2500 câu giao tiếp Hoa-Việt, Thu Hằng)
17.《越南人学汉语普通话365句》,黎金玉雪 (365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam, Lê Kim Ngọc Tuyết)
18.《越南人学广东话365句》,黎金玉雪 (365 câu tiếng Quảng Đông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học, Lê Kim Ngọc Tuyết)
19.《通用汉语交际四千句》,嘉陵 (4000 câu giao tiếp tiếng Hoa thông dụng, Gia Linh)
20.《商务汉语会话500句》,青霞 (500 câu giao tiếp thương mại tiếng Hoa, Thanh Hà)
21.《华越交际八百句》,李鸿 (800 câu giao tiếp Hoa Việt, Lý Hồng)
22.《校园口语》,锦绣 (Đàm thoại tiếng Hoa du học, Cẩm Tú)
23.《中越旅游会话》,阮善志 (Đàm thoại tiếng Hoa du lịch, Nguyễn Thiện Chí)
24. 《日常生活汉语会话》,阮孟灵 (Đàm thoại tiếng Hoa hàng ngày, Nguyễn Mạnh Linh)
25. 《越南人学中国话》,陶文学 (Giáo trình người Việt học tiếng Hoa, Đào Văn Học)
26. 《汉语语法》,黎廷肯 (Giáo trình ngữ pháp tiếng Hoa, Lê Đình Khẩn)
27. 《通用汉字100字》,Sai Gon Book (Luyện viết 100 chữ Hán thông dụng, Sai Gon Book)
28. 《汉语写作》,赵红琴 (Luyện viết văn tiếng Hoa, Triệu Hồng Cầm)
29. 《华语日常社交会话基本句》,金民 (Mẫu câu cơ bản tiếng Hoa, Kim Dân)
30. 《每天十分钟学汉语》,陵氏庄、阮孝义 (Mỗi ngày học 10 phút tiếng Hoa, Linh Thị Trang, Nguyễn Hiếu Nghĩa)
31. 《每天学一个汉字》,芳莺 (Mỗi ngày học một chữ tiếng Hoa, Phương Oanh)
32. 《古代--现代汉语语法》,陈文正 (Ngữ pháp Hán ngữ cổ và hiện đại, Trần Văn Chính)
33. 《现代汉语语法》,张文界 (Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại, Trương Văn Giới)
34. 《华语语法》,陈氏清廉 (Ngữ pháp tiếng Hoa, Trần Thị Thanh Liêm)
35. 《基础汉语语法》,青霞 (Ngữ pháp tiếng Hoa cơ bản, Thanh Hà)
36. 《汉语实用语法》,嘉陵 (Ngữ pháp tiếng Hoa thực dụng, Gia Linh)
37. 《现代汉语常用样句》,张文界、黎克桥绿 (Những mẫu câu thường dùng trong tiếng Hán hiện đại, Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục)
38. 《汉语辅导》,陈氏清廉 (Ôn luyện tiếng Hoa, Trần Thị Thanh Liêm)
39. 《华语每天学习十分钟》,阮黄永禄 (Sách học tiếng Hoa mỗi ngày 10 phút, Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc)
40. 《忙碌人自学汉语》,玉春琼 (Tự học tiếng Hoa cho người bận rộn, Ngọc Xuân Quỳnh)
41. 《自学汉语普通话》,武氏香江 (Tự học tiếng Hoa phổ thông, Vũ Thị Hương Giang)
42. 《三个月自学汉语》,德迅、越英 (Tự học tiếng Hoa trong 3 tháng, Đức Tấn, Việt Anh)
43. 《三个月自学汉语》,胡士状 (Tự học tiếng Hoa trong 3 tháng, Hồ Sĩ Trạng)
44. 《学中国普通话》,阮有智 (Tự học tiếng phổ thông Trung Quốc cơ bản, Nguyễn Hữu Trí)
45. 《自学中国普通话》,陈国良、青平 (Tự học tiếng phổ thông Trung Quốc, Trần Quốc Lương, Thanh Bình)
46. 《面试应聘华语》,玉炫 (Tiếng Hoa phỏng vấn và xin việc, Ngọc Huyền)
47. 《中国普通话自习课本》,朱明、春辉 (Để học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc, Chu Minh, Xuân Huy)
48. 《初级汉语听力》,宝珍 (Luyện nghe tiếng Hoa sơ cấp, Bảo Trân)
49. 《中级汉语听力》,宝珍 (Luyện nghe tiếng Hoa trung cấp, Bảo Trân)
50. 《高级汉语听力》,宝珍 (Luyện nghe tiếng Hoa cao cấp, Bảo Trân)
51. 《现代汉语语法》,黎廷肯 (Ngữ pháp Tiếng Hán hiện đại-Lê Đình Khẩn)
52. 《初级汉语会话课本》,Sai Gon Book (Dam thoai tieng Hoa cho nguoi moi bat dau-so cap, Sai Gon Book)
53. 《汉语教程》系列,范杨洲 (Series Giáo trình Hán ngữ, Phạm Dương Châu)
54. 《中文学习者手册》,张文界、黎克桥绿 (Sổ tay người học tiếng Hoa, Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục)
55. 《汉语外贸口语30课》,陈春玉兰、阮氏辛(30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương, Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân)
56. 《通用华语交际5500句》,Tri Thuc Viet (5500 câu giao tiếp tiếng Hoa thông dụng, Tri Thuc Viet)
57. 《三千句中越文交际语》,阮善志、阮氏秋姮 (3000 câu giao tiếp Hoa Việt, Nguyễn Thiện Chí, Nguyễn Thị Thu Hằng)
58. 《三千句汉语会话》,有李、俊英 (3000 câu giao tiếp tiếng Hoa, Hữu Lý, Tuấn Anh)
59. 《汉语交际》,青霞 (Giao tiếng tiếng Hoa trong mọi tình huống, Thanh Hà)
60. 《通过图片提高按主题汉语词汇量》,芳容 (Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bằng hình ảnh, Phương Dung)
61. 《30天迅速自学汉语》,熙光 (Tự học tiếng Trung cấp tốc trong 30 ngày, Hy Quang)
62. 其他
您认为越南本土汉语教材有什么优点?(Theo bạn, giáo trình tiếng Trung tự biên của Việt Nam có những ưu điểm nào?)
符合越南学习者 (Phù hợp với đối tượng học viên là người Việt Nam)
内容设计和形式设计都很生动、有趣、有吸引力 ( Nội dung và hình thức thiết kế sinh động, thú vị, hấp dẫn)
教材内容及时更新,贴近生活实际,实用性强 (Nội dung cập nhật thường xuyên, gần với thực tế đời sống, tính thực tiễn cao)
学习者从中可以学到大量关于中国文化、历史等知识 (Học sinh học được thêm nhiều kiến thức về văn hoá, lịch sử,... của Trung Quốc)
语言使用得准确、恰当、规范 (Ngôn ngữ được sử dụng một cách chuẩn xác, thỏa đáng, quy phạm)
教材设计具有科学性、系统性 (Thiết kế khoa học, có tính hệ thống)
其他 (Khác)
若您拥有汉语教学的经验,请问您在使用教材教学的过程中遇到什么问题?(Nếu bạn có kinh nghiệm dạy tiếng Trung, trong quá trình sử dụng giáo trình tiếng Trung tự biên của Việt Nam để giảng dạy bạn đã gặp phải những vấn đề gì?)
教材内容偏于理论,难以激发学习者的学习兴趣 (Nội dung nặng về lý thuyết, khó gợi lên hứng thú học tập của người học)
有些内容对越南学习者不太实用 (Một vài nội dung đối với người Việt không thực sự có tính thực tiễn)
教材缺失系统性,不符合一般的汉语教学顺序 (Giáo trình thiếu tính hệ thống, không phù hợp với trình tự giảng dạy tiếng Trung thông thường)
其他 (Khác)
没有汉语教学经验 (Không có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung)